Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spina bifida


noun
a not uncommon congenital defect in which a vertebra is malformed;
unless several vertebrae are affected or there is myelomeningocele there are few symptoms;
can be diagnosed by amniocentesis
Syn:
rachischisis, schistorrhachis
Hypernyms:
birth defect, congenital anomaly, congenital defect, congenital disorder, congenital abnormality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.